Từ điển Thiều Chửu
棱 - lăng
① Cũng như chữ lăng 稜.

Từ điển Trần Văn Chánh
棱 - lăng
Như 稜 (bộ 禾).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
棱 - lăng
Góc cạnh ( Nguyên nghĩa là cây có cành mọc ra bốn góc ).


棱角 - lăng giác || 棱鏡 - lăng kính || 六棱 - lục lăng ||